district de thống nhất en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 统一县
- district: 音标:[distrikt] n.m.[史]裁判区 县 [引]区,区域 n.m. 县,区,区域...
- de: 音标:[d] prép....
- district de thốt nốt: 禿衂郡...
- district de nông cống: 农贡县...
- district de châu thành (Đồng tháp): 周城县 (同塔省)...
- district de châu thành (sóc trăng): 周城县 (朔庄省)...
- district de mường nhé: 孟湟县...
- thích nhất hạnh: 释一行...
- district de giang thành: 江城县 (越南)...
- district de kim thành: 金城县...
- district de thạnh hóa: 盛化县...
- district de thạnh trị: 盛治县...
- district de vĩnh thạnh (bình Định): 永盛县 (平定省)...
- district de vĩnh hưng: 永兴县 (越南)...
- district de thạch thành: 石城县 (越南)...